Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
inheritance tax
[in'heritəns'tæks]
|
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuế thừa kế
Từ điển Anh - Anh
inheritance tax
|

inheritance tax

inheritance tax (ĭn-hĕrʹĭ-təns tăks) noun

A tax imposed on the privilege of receiving property by inheritance or legal succession and assessed on the value of the property received. Also called death tax.